Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ venturesome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛn.tʃər.səm/

🔈Phát âm Anh: /ˈventʃəsəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dám thách thức, dám điều kiện
        Contoh: He is a venturesome person who loves to try new things. (Anh ấy là người dám thách thức, thích thử những điều mới lạ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'venture' (phương tiện) kết hợp với hậu tố '-some' (có tính chất của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người dám điều kiện, dám thử những điều mới lạ và không ngại rủi ro.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: adventurous, daring, bold

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cautious, timid, conservative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • venturesome journey (cuộc hành trình dám điều kiện)
  • venturesome decision (quyết định dám điều kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His venturesome spirit led him to explore unknown territories. (Tinh thần dám điều kiện của anh ta dẫn anh ta khám phá những lãnh thổ chưa biết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a venturesome young man named Jack. He loved to explore new places and try new things. One day, he decided to climb a mountain that no one had ever climbed before. Despite the dangers, Jack's venturesome spirit led him to the top, where he discovered a breathtaking view and a hidden treasure. From that day on, Jack was known as the most venturesome explorer in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ dám điều kiện tên là Jack. Anh ta thích khám phá những nơi mới và thử những điều mới lạ. Một ngày nọ, anh quyết định leo lên một ngọn núi mà chưa ai leo trước đó. Mặc dù có những nguy hiểm, tinh thần dám điều kiện của Jack đã dẫn anh lên đến đỉnh, nơi anh ta khám phá ra một cảnh quan đẹp đến ngạc nhiên và một kho báu ẩn giấu. Từ ngày đó, Jack được biết đến là nhà thám hiểm dám điều kiện xuất sắc nhất vùng đất.