Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ venue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛnjuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɛnjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi tổ chức sự kiện, địa điểm
        Contoh: The concert will be held at a new venue. (Konser akan diselenggarakan di tempat baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'venire', có nghĩa là 'đến', kết hợp với hậu tố '-ue'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn như một buổi hòa nhạc hoặc một hội nghị, nơi mà nhiều người 'đến' tham dự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: location, site, place

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: departure, exit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • change of venue (thay đổi địa điểm)
  • ideal venue (địa điểm lý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wedding venue was decorated beautifully. (Địa điểm cưới đã được trang trí rất đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand event planned at a unique venue. People from all over the country came to this venue to celebrate and enjoy the festivities. The venue, with its beautiful decorations and perfect location, made the event unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện lớn được tổ chức tại một địa điểm đặc biệt. Mọi người từ khắp nơi trên đất nước đến đây để kỷ niệm và tham gia các hoạt động. Địa điểm với những trang trí tuyệt vời và vị trí hoàn hảo, đã làm cho sự kiện không thể quên được.