Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ venus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈviː.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈviː.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sao Kim, một hành tinh trong hệ mặt trời
        Contoh: Venus is the second planet from the sun. (Venus là hành tinh thứ hai tính từ Mặt Trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Venus', đại diện cho nữ thần tình yêu trong thần thoại La Mã.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một hành tinh sáng nhất sau Mặt Trời vào ban ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sao Kim

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • explore Venus (khám phá Venus)
  • orbit of Venus (quỹ đạo của Venus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surface of Venus is very hot. (Bề mặt của Venus rất nóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a planet named Venus, known for its beauty and heat. It was a place where no human could survive, but its stunning appearance in the sky made it a symbol of love and desire.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hành tinh tên là Venus, nổi tiếng với vẻ đẹp và nhiệt độ cao. Đó là nơi mà không có con người nào có thể sống sót, nhưng vẻ đẹp ngoài kia trên bầu trời làm nó trở thành biểu tượng của tình yêu và ham muốn.