Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ veracity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vəˈræs.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /vəˈræs.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thật thà, tính trung thực
        Contoh: The veracity of his statement was questioned. (Kebenaran pernyataannya dipertanyakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'veracitas', từ 'verax' (nói thật), kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nói thật trong mọi tình huống, không gian cảm xúc và sự tin cậy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: truthfulness, honesty, sincerity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: falsity, dishonesty, deceit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the veracity of the claim (tính trung thực của lời đồn)
  • question the veracity of the story (đặt câu hỏi về tính trung thực của câu chuyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The veracity of the news report was confirmed by multiple sources. (Kebenaran laporan berita dikonfirmasi oleh banyak sumber.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a journalist known for his veracity. He always reported the truth, no matter the consequences. His stories were always accurate and honest, earning him the trust of the public.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên nổi tiếng về tính trung thực của mình. Anh ta luôn báo cáo sự thật, bất kể hậu quả. Các câu chuyện của anh ta luôn chính xác và trung thực, giúp anh ta giành được sự tin cậy của công chúng.