Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɜrb/

🔈Phát âm Anh: /vɜːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ chỉ hoạt động, trạng thái, sự vật
        Contoh: 'Run' is a verb. ( 'Chạy' là một động từ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verbum', có nghĩa là 'từ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hành động như 'run' hoặc 'jump' để nhớ định nghĩa của 'verb'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: action word, word of action

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: noun

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • action verb (động từ chỉ hành động)
  • linking verb (động từ nối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In the sentence 'She sings beautifully', 'sings' is the verb. (Trong câu 'Cô ấy hát hay lắm', 'hát' là động từ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a verb named 'run'. It loved to move and make people active. One day, it met a noun named 'tree'. The verb 'run' showed the noun 'tree' how to be dynamic and change its state. From that day on, the noun 'tree' learned to 'grow' and became a verb too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một động từ tên là 'chạy'. Nó rất thích di chuyển và khiến mọi người năng động hơn. Một ngày nọ, nó gặp một danh từ tên là 'cây'. Động từ 'chạy' chỉ cho danh từ 'cây' cách để trở nên linh hoạt và thay đổi trạng thái của nó. Từ ngày đó, danh từ 'cây' học cách 'lớn lên' và trở thành một động từ.