Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verbalizable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɜːr.bəl.əˈzaɪ.zə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌvɜːr.bəl.əˈzaɪ.zə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể được diễn đạt bằng lời nói
        Contoh: The concept is verbalizable, but it requires careful explanation. (Khái niệm này có thể được diễn đạt bằng lời nói, nhưng nó cần một lời giải thích cẩn thận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verbum' nghĩa là 'từ', kết hợp với hậu tố '-alizable' để tạo ra từ 'verbalizable' có nghĩa là 'có thể được diễn đạt bằng lời nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giảng giải một khái niệm phức tạp bằng lời nói, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'verbalizable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: expressible, articulable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inexpressible, unutterable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • verbalizable concept (khái niệm có thể được diễn đạt bằng lời nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The complex idea was verbalizable with the right vocabulary. (Ý tưởng phức tạp này có thể được diễn đạt bằng lời nói với từ vựng thích hợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who had a verbalizable concept that he wanted to share with his students. He used clear and concise language to explain the idea, ensuring that it was easily understood. The students were amazed at how the complex concept could be verbalized so effectively.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên muốn chia sẻ một khái niệm có thể được diễn đạt bằng lời nói với học sinh của mình. Ông sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn để giải thích ý tưởng, đảm bảo rằng nó có thể dễ dàng được hiểu. Học sinh đều kinh ngạc về việc khái niệm phức tạp này có thể được diễn đạt một cách hiệu quả.