Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verbally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrbəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːbəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):bằng lời nói, bằng ngôn ngữ
        Contoh: They communicated verbally during the meeting. (Mereka berkomunikasi secara lisan dalam pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verbum' nghĩa là 'từ', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'verbally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trao đổi ý kiến qua lời nói trong một cuộc họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: orally, spoken

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: nonverbally, silently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • verbally communicate (giao tiếp bằng lời nói)
  • verbally abusive (nhục mạ bằng lời nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She expressed her thoughts verbally. (Dia mengekspresikan pikirannya secara lisan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a meeting, everyone was required to express their ideas verbally. John, who was usually shy, found it challenging but managed to verbally communicate his innovative proposal, which was well-received by the team.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp, mọi người đều phải bày tỏ ý kiến của mình bằng lời nói. John, người thường xuyên nhút nhát, thấy điều này khó khăn nhưng đã quản lý để giao tiếp bằng lời nói về ý tưởng đổi mới của mình, được đồng nghiệp đánh giá cao.