Nghĩa tiếng Việt của từ verbose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɝˈboʊs/
🔈Phát âm Anh: /vəˈbəʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói quá nhiều, lắp lữa, dài dòng
Contoh: His verbose speech bored the audience. (Pembicaraannya yang verbose membosankan para penonton.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verbosus', từ 'verbum' nghĩa là 'từ', kết hợp với hậu tố '-osus' có nghĩa là 'nhiều'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói dài dòng, không ngừng nói, không biết dừng lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wordy, long-winded, prolix
Từ trái nghĩa:
- tính từ: concise, brief, succinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- verbose explanation (giải thích dài dòng)
- verbose writing (văn bản dài dòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The verbose report was difficult to read. (Laporan yang verbose sulit dibaca.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a verbose writer who loved to use many words in his stories. His verbose style made his stories very long and sometimes hard to follow. But he believed that the more words he used, the better his stories would be.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn rất verbose, người mà thích sử dụng rất nhiều từ trong các câu chuyện của mình. Phong cách dài dòng của ông ấy khiến cho các câu chuyện của ông ấy rất dài và đôi khi khó theo dõi. Nhưng ông ấy tin rằng, càng sử dụng nhiều từ, các câu chuyện của ông ấy sẽ càng tốt hơn.