Nghĩa tiếng Việt của từ verdant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrdnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːdnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xanh tươi, xanh non
Contoh: The verdant fields stretched out before us. (Lá non mọc trùng trùng phía trước chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'viridis', có nghĩa là 'xanh', liên hệ với từ 'viridity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh quan thiên nhiên với những bãi cỏ xanh tươi và cây cối xanh mướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lush, green, fresh
Từ trái nghĩa:
- barren, dry, arid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- verdant landscape (cảnh quan xanh tươi)
- verdant fields (cánh đồng xanh tươi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The verdant hills were a beautiful sight. (Những ngọn đồi xanh tươi là một cảnh đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a verdant valley, there lived a group of animals who loved the lush greenery. They spent their days playing in the meadows and resting under the shade of the trees.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng xanh tươi, sống một nhóm động vật yêu thích màu xanh non. Chúng dành cả ngày chơi đùa trên cánh đồng và nghỉ ngơi dưới bóng râm của những cái cây.