Nghĩa tiếng Việt của từ verdict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrdɪkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːdɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản án, quyết định của tòa án
Contoh: The jury delivered their verdict after hours of deliberation. (Ban bị cáo đã đưa ra bản án của họ sau hàng giờ thảo luận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verdictum', bao gồm 'ver-' (chân thực) và 'dicare' (phát biểu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi xử án, khi tòa án đưa ra quyết định cuối cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: judgment, decision, ruling
Từ trái nghĩa:
- danh từ: acquittal, exoneration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach a verdict (đưa ra một bản án)
- final verdict (bản án cuối cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The verdict was unanimous. (Bản án là thống nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the trial of the century was coming to an end. The jury was about to deliver their verdict, deciding the fate of the accused. Everyone in town was on the edge of their seats, waiting for the final verdict. (Trong một ngôi làng nhỏ, vụ án thế kỷ đang kết thúc. Ban bị cáo sắp đưa ra bản án của họ, quyết định số phận của bị cáo. Mọi người trong thị trấn đều trên gai ngón chân của ghế, chờ đợi bản án cuối cùng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, vụ án thế kỷ đang kết thúc. Ban bị cáo sắp đưa ra bản án của họ, quyết định số phận của bị cáo. Mọi người trong thị trấn đều trên gai ngón chân của ghế, chờ đợi bản án cuối cùng.