Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɜːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /vɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lề đường, ranh giới
        Contoh: The flowers grow on the verge of the road. (Mawar tumbuh di tepi jalan.)
  • động từ (v.):sắp xảy ra, gần như
        Contoh: She was on the verge of tears. (Dia hampir menangis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virga', có nghĩa là 'cành cây hoặc que', sau đó được mở rộng để chỉ ranh giới hoặc đường biên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường nhỏ với cỏ dày ở hai bên, đó là 'verge' của đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: edge, border, margin
  • động từ: approach, near, border on

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: center, middle
  • động từ: distance, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the verge of (gần như)
  • verge on (gần đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The car stopped at the verge of the cliff. (Mobil berhenti di tepi tebing.)
  • động từ: He was on the verge of quitting his job. (Dia hampir berhenti bekerja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village on the verge of a vast forest. The villagers lived peacefully, but they were always on the verge of exploring the unknown depths of the forest. One day, a brave young man decided to step over the verge and discover what lay beyond. As he ventured deeper, he found a hidden kingdom filled with wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ ở ranh giới của một khu rừng rộng lớn. Người dân làng sống yên bình, nhưng họ luôn gần như khám phá những nơi chưa biết sâu trong rừng. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ dũng cảm quyết định bước qua ranh giới và khám phá những gì nằm ở phía sau. Khi ông đi sâu hơn, ông tìm thấy một vương quốc ẩn giấu đầy những kỳ quan.