Nghĩa tiếng Việt của từ verifiable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈverɪfaɪəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈverɪfʌɪəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể xác minh được, kiểm chứng được
Contoh: The data is verifiable through multiple sources. (Data ini dapat diverifikasi melalui beberapa sumber.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verus' nghĩa là 'thật' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra thông tin để chắc chắn rằng nó là chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: confirmable, provable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unverifiable, doubtful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- verifiable evidence (bằng chứng có thể xác minh)
- verifiable claim (lời khẳng định có thể xác minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The results of the experiment are verifiable. (Hasil percobaan ini dapat diverifikasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who only believed in verifiable data. He conducted numerous experiments to ensure that every piece of information he used was verifiable. One day, he discovered a new formula that could change the world, but he needed to make sure it was verifiable before sharing it with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chỉ tin vào dữ liệu có thể xác minh. Ông đã tiến hành nhiều thí nghiệm để đảm bảo mọi thông tin ông sử dụng đều có thể xác minh. Một ngày nọ, ông khám phá ra một công thức mới có thể thay đổi thế giới, nhưng ông cần chắc chắn rằng nó có thể xác minh trước khi chia sẻ với người khác.