Nghĩa tiếng Việt của từ verification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌver.əfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌver.ɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xác minh, kiểm tra
Contoh: The verification of the data is crucial. (Xác minh dữ liệu là rất quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verificationem', từ 'verificare' nghĩa là 'kiểm tra đúng', gồm 'veri-' từ 'verus' nghĩa là 'đúng' và '-ficare' từ 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra thông tin trước khi chấp nhận, như kiểm tra giấy tờ khi đăng ký dịch vụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: confirmation, validation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disproof, refutation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- identity verification (xác minh danh tính)
- document verification (xác minh tài liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The verification of the applicant's identity is necessary. (Việc xác minh danh tính của ứng cử viên là cần thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who specialized in verification. He would verify every detail of a case to ensure justice was served. One day, he was tasked with verifying the alibi of a suspect. After thorough investigation, he confirmed the suspect's alibi, proving their innocence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử chuyên về xác minh. Anh ta sẽ xác minh mọi chi tiết của vụ án để đảm bảo công lý được thực hiện. Một ngày nọ, anh ta được giao nhiệm vụ xác minh lý do của một nghi phạm. Sau khi điều tra kỹ lưỡng, anh ta xác nhận lý do của nghi phạm, chứng minh sự vô tội của họ.