Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verisimilar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌver.əˈsɪm.ə.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˌver.ɪˈsɪm.ə.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gần giống thực tế, có vẻ đúng
        Contoh: The story was so verisimilar that it could have happened in real life. (Cerita itu sangat verisimilar sehingga bisa saja terjadi dalam kehidupan nyata.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verisimilis', gồm 'veri-' từ 'verus' nghĩa là 'thật', và '-similis' nghĩa là 'giống nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu chuyện hoặc một tình huống trong phim, nơi mà nội dung của nó rất giống với những gì xảy ra trong cuộc sống thực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: plausible, believable, realistic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: implausible, unbelievable, unrealistic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a verisimilar story (một câu chuyện gần giống thực tế)
  • verisimilar elements (các yếu tố có vẻ đúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The verisimilar details in the novel made it a bestseller. (Các chi tiết verisimilar trong tiểu thuyết khiến nó trở thành một tác phẩm xuất sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a verisimilar tale, the protagonist faced challenges that mirrored real-life situations, making the audience feel as if they were part of the story. (Trong một câu chuyện verisimilar, nhân vật chính đối mặt với những thử thách phản ánh các tình huống trong cuộc sống thực, làm cho khán giả cảm thấy như họ là một phần của câu chuyện.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một câu chuyện verisimilar, nhân vật chính đối mặt với những thử thách phản ánh các tình huống trong cuộc sống thực, làm cho khán giả cảm thấy như họ là một phần của câu chuyện.