Nghĩa tiếng Việt của từ veritable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈverɪtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈverɪtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật sự, chân thật, đáng tin cậy
Contoh: She is a veritable expert in her field. (Dia adalah seorang ahli sejati dalam bidangnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'veritat-' từ 'veritas' nghĩa là 'sự thật', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự chân thật và đáng tin cậy như một chuyên gia trong lĩnh vực của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: genuine, authentic, true
Từ trái nghĩa:
- tính từ: false, fake, deceptive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- veritable feast (bữa tiệc thật sự)
- veritable expert (chuyên gia thật sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The museum has a veritable treasure trove of ancient artifacts. (Muzium ini mempunyai sebuah gudang harta bersejarah sejati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a veritable sage known for his wisdom and truthfulness. People from all around would come to seek his advice, knowing that his words were as solid as the earth beneath their feet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một bậc thầy chân thật được biết đến vì sự khôn ngoan và trung thực của mình. Mọi người từ khắp nơi đến để tìm kiếm lời khuyên của ông, biết rằng lời nói của ông là chắc chắn như đất dưới chân họ.