Nghĩa tiếng Việt của từ vermin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrmɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːmɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài vật gây hại, côn trùng, giun đũa, và những sinh vật khác gây hại cho con người hoặc động vật
Contoh: The farmer tried to get rid of the vermin that were destroying his crops. (Nam từng cố loại bỏ những loài vật gây hại đang phá hoại cây trồng của ông ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vermis' nghĩa là 'giun', và sau đó được mở rộng để bao gồm tất cả các loài vật gây hại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng bị nhiễm rất nhiều giun sán và côn trùng, điều này gây ra sự khó chịu và hại cho người sống trong đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pests, insects, parasites
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beneficial organisms, helpers
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infested with vermin (bị lây lan bởi những loài vật gây hại)
- control vermin (kiểm soát những loài vật gây hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The house was infested with vermin. (Ngôi nhà bị lây lan bởi những loài vật gây hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was plagued by vermin. The villagers tried various methods to get rid of them, from traps to chemicals. Finally, they found a natural solution that not only eliminated the vermin but also improved the health of their crops and animals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị lây lan bởi những loài vật gây hại. Người dân trong làng đã thử nhiều phương pháp khác nhau để loại bỏ chúng, từ bẫy đến hóa chất. Cuối cùng, họ tìm ra một giải pháp tự nhiên không chỉ loại bỏ được những loài vật gây hại mà còn cải thiện sức khỏe của cây trồng và động vật của họ.