Nghĩa tiếng Việt của từ vernal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrnəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːnl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mùa xuân hoặc xuất hiện vào mùa xuân
Contoh: The vernal equinox marks the beginning of spring. (Equinok Vernal menandai awal musim semi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vernalis', từ 'ver' nghĩa là 'mùa xuân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hoa nở, cây xanh và không khí mát mẻ của mùa xuân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: springlike, youthful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: autumnal, wintry
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vernal equinox (ngày xuân phân)
- vernal season (mùa xuân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The vernal flowers are blooming beautifully. (Những bông hoa mùa xuân đang nở đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the vernal season, the park was filled with the vibrant colors of blooming flowers and the laughter of children playing. It was a perfect day to enjoy the fresh, rejuvenating air of spring.
Câu chuyện tiếng Việt:
Vào mùa xuân, công viên đầy màu sắc tươi sáng của những bông hoa đang nở và tiếng cười của trẻ em đang chơi. Đó là một ngày hoàn hảo để thưởng thức không khí mát mẻ và tươi tắn của mùa xuân.