Nghĩa tiếng Việt của từ versatile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrsəˌtaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːsətaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích ứng được với nhiều mục đích hoặc hoàn cảnh khác nhau
Contoh: She is a versatile actress who can play many different roles. (Cô ấy là một nữ diễn viên đa năng có thể thể hiện nhiều vai khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'versatilis', từ 'vertere' nghĩa là 'quay, biến đổi', kết hợp với hậu tố '-ile' có nghĩa là 'có thể, dễ dàng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công cụ như kìm, đa năng và có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: adaptable, flexible, multifaceted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inflexible, rigid, specialized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- versatile tool (công cụ đa năng)
- versatile performer (nghệ sĩ đa năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a versatile athlete who can play several sports. (Anh ấy là một vận động viên đa năng có thể tham gia nhiều môn thể thao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a versatile robot named Versi who could change its shape and function to help people in many different situations. One day, it transformed into a vacuum cleaner to clean the house, and the next day, it became a lawn mower to cut the grass. Everyone loved Versi because it was so versatile and helpful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot đa năng tên là Versi có thể thay đổi hình dạng và chức năng để giúp đỡ mọi người trong nhiều tình huống khác nhau. Một ngày nọ, nó biến thành máy hút bụi để dọn dẹp nhà cửa, và ngày hôm sau, nó trở thành máy cắt cỏ để cắt cỏ sân vườn. Mọi người đều yêu mến Versi vì nó rất đa năng và hữu ích.