Nghĩa tiếng Việt của từ versatility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɜrsəˈtɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌvɜːsəˈtɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng thích ứng, đa năng
Contoh: His versatility as an actor is impressive. (Keterampilan beragam sebagai aktor sangat mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'versatilis' có nghĩa là 'có thể quay lại', từ 'vertere' nghĩa là 'quay'. Kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có thể làm việc nhiều lĩnh vực khác nhau, thích ứng với môi trường mới mẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: adaptability, flexibility, multifacetedness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inflexibility, rigidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show versatility (thể hiện khả năng đa năng)
- versatility in skills (đa năng trong kỹ năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The versatility of this tool makes it very useful. (Sifat beragam alat ini membuatnya sangat berguna.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist named Alex who was known for his versatility. He could paint, sculpt, and even write poetry. His ability to adapt to different art forms made him famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tên là Alex được biết đến với khả năng đa năng của mình. Anh ta có thể vẽ, điêu khắc và thậm chí còn viết thơ. Khả năng thích ứng với các hình thức nghệ thuật khác nhau đã giúp anh trở nên nổi tiếng.