Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɝs/

🔈Phát âm Anh: /vɜːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đoạn thơ hoặc câu trong bài thơ
        Contoh: The poem is composed of four verses. (Bài thơ được cấu tạo từ bốn đoạn thơ.)
  • động từ (v.):làm thơ, viết thơ
        Contoh: He loves to verse about nature. (Anh ấy thích làm thơ về thiên nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'versus', có nghĩa là 'lật lại', 'quay lại', dẫn đến ý nghĩa của việc 'viết lại' hay 'làm thơ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách thơ, mở ra và thấy những dòng thơ đầy nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stanza, poetry
  • động từ: poetize, compose

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: prose, narrative
  • động từ: prose, narrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • free verse (thơ tự do)
  • blank verse (thơ trắng)
  • verse drama (kịch thơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She recited a verse from the Bible. (Cô ấy đọc một đoạn thơ từ Kinh Thánh.)
  • động từ: He versed a beautiful poem for her. (Anh ấy làm một bài thơ đẹp dành cho cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poet named Verse who loved to create beautiful lines of poetry. One day, he decided to write a poem about the beauty of nature. He started with a single line, 'In the heart of the forest, life thrives.' As he continued to verse, each line became a verse, painting a vivid picture of the forest's splendor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ tên là Verse, người rất yêu thích sáng tác những dòng thơ đẹp. Một ngày nọ, ông quyết định viết một bài thơ về vẻ đẹp của thiên nhiên. Ông bắt đầu bằng một dòng thơ, 'Trong lòng rừng, sự sống phát triển mạnh mẽ.' Khi ông tiếp tục làm thơ, mỗi dòng trở thành một đoạn thơ, vẽ nên một bức tranh sinh động về vẻ đẹp của rừng.