Nghĩa tiếng Việt của từ version, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜr.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜr.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một biểu hiện hoặc phiên bản của cùng một điều gì đó
Contoh: This is the latest version of the software. (Ini adalah versi terbaru dari perangkat lunak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'versio', từ 'vertere' nghĩa là 'quay đảo', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cập nhật phần mềm trên máy tính, mỗi phiên bản mới là một 'version'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: edition, variant, adaptation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, prototype
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- latest version (phiên bản mới nhất)
- original version (phiên bản gốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book has several versions in different languages. (Sách có nhiều phiên bản bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a software developer who created different versions of his program to suit various users' needs. Each version, or 'version', was tailored to provide the best experience for its users.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lập trình viên phần mềm tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của chương trình của mình để phù hợp với nhu cầu của nhiều người dùng. Mỗi phiên bản, hay 'version', được điều chỉnh để cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng của nó.