Nghĩa tiếng Việt của từ versus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrsəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːsəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- dẫn từ (prep.):so với, chống lại
Contoh: The match is between team A versus team B. (Pertandingan antara tim A versus tim B.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'versus', là dạng bộ phận của động từ 'vertere' nghĩa là 'quay', 'chuyển hướng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá hoặc một cuộc thi, nơi hai đội hoặc hai đấu thủ đối đầu với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dẫn từ: against, opposed to
Từ trái nghĩa:
- dẫn từ: for, in favor of
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- versus each other (đối mặt với nhau)
- versus the world (chống lại thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- dẫn từ: The debate was between the two candidates, John versus Mary. (Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên, John versus Mary.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a thrilling match, Team A versus Team B, the crowd was on the edge of their seats. Each team fought fiercely, turning the game into a memorable battle. (Trong một trận đấu gay cấn, Team A versus Team B, khán giả ngồi lưng chừng ghế. Mỗi đội chiến đấu quyết liệt, biến trận đấu thành một trận chiến đáng nhớ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trận đấu gay cấn, Team A versus Team B, khán giả ngồi lưng chừng ghế. Mỗi đội chiến đấu quyết liệt, biến trận đấu thành một trận chiến đáng nhớ.