Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vertebrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtəbrət/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtɪbrət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động vật có xương sống
        Contoh: Vertebrates include mammals, birds, reptiles, amphibians, and fish. (Vertebrata termasuk thú, chim, bò sát, lưỡng cư, và cá.)
  • tính từ (adj.):có xương sống
        Contoh: Vertebrate animals have a backbone. (Động vật có xương sống có cột sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vertebratus', từ 'vertebra' nghĩa là 'đốt sống', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài động vật có xương sống như cá, chim, thú, và các loài khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chordate
  • tính từ: spinal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: invertebrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vertebrate species (loài động vật có xương sống)
  • vertebrate evolution (tiến hóa của động vật có xương sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of vertebrates is called vertebrate zoology. (Nghiên cứu về động vật có xương sống được gọi là động vật học có xương sống.)
  • tính từ: Vertebrate anatomy is complex and diverse. (Giải phẫu động vật có xương sống là phức tạp và đa dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest filled with various animals, there was a special school for vertebrates. Here, mammals, birds, reptiles, amphibians, and fish learned together about their shared backbone structure and how it helped them survive. Each day, they explored different aspects of their anatomy and shared stories of their adventures in the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy đủ các loài động vật, có một trường học đặc biệt dành cho động vật có xương sống. Ở đây, thú, chim, bò sát, lưỡng cư và cá học hỏi về cấu trúc chung của cột sống và cách nó giúp chúng sống sót. Mỗi ngày, chúng khám phá các khía cạnh khác nhau của giải phẫu của mình và chia sẻ những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu trong rừng.