Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vertex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtɛks/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtɛks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đỉnh, điểm cao nhất của một hình học
        Contoh: The vertex of the triangle is at the top. (Đỉnh của tam giác ở phía trên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vertex' có nghĩa là 'đỉnh', 'điểm cao nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tam giác với đỉnh cao nhất, đó là 'vertex'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đỉnh, điểm cao nhất

Từ trái nghĩa:

  • đáy, điểm thấp nhất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the vertex (tại đỉnh)
  • vertex angle (góc đỉnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The vertex of the pyramid points towards the sky. (Đỉnh của kim tự tháp chỉ về phía bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a geometric land, there was a triangle named Vertex. Vertex was proud of being the highest point in the land, always reaching for the sky. One day, a new shape, a circle, arrived and challenged Vertex to a height contest. Despite the challenge, Vertex remained the highest point, proving its name once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất hình học, có một hình tam giác tên là Vertex. Vertex tự hào vì là điểm cao nhất trong vùng đất này, luôn vươn cao lên trời. Một ngày, một hình mới, hình tròn, đến và thách đấu Vertex về chiều cao. Mặc dù có thách đấu, Vertex vẫn là điểm cao nhất, chứng tỏ tên của nó một lần nữa.