Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vertical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜːrtɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thẳng đứng, đứng dọc
        Contoh: The vertical line represents the height of the building. (Garis vertikal mewakili tinggi gedung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verticalis', từ 'vertex' nghĩa là 'đỉnh', 'chóp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cột cờ, một cái cột điện hoặc một cái thang thẳng đứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: upright, erect, perpendicular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: horizontal, flat, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vertical alignment (định hướng thẳng đứng)
  • vertical integration (tích hợp thẳng đứng)
  • vertical market (thị trường thẳng đứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The walls of the house are vertical. (Tường nhà đứng thẳng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tall, vertical tower that stood proudly in the city. People would look up and admire its straight and strong structure, which was a symbol of strength and stability. (Dahulu kala, ada menara tegak yang tinggi dan gagah berdiri di kota. Orang-orang akan melihat ke atas dan mengagumi struktur lurus dan kuatnya, yang merupakan simbol kekuatan dan stabilitas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa tháp cao, thẳng đứng và kiêu hãnh đứng trong thành phố. Mọi người nhìn lên và ngưỡng mộ cấu trúc thẳng và vững chãi của nó, đó là biểu tượng của sức mạnh và ổn định.