Nghĩa tiếng Việt của từ vertigo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtɪɡoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtɪɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác chóng mặt, chóng mặt
Contoh: He felt a sudden vertigo and had to sit down. (Anh ta cảm thấy chóng mặt đột ngột và phải ngồi xuống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vertigin-' nghĩa là 'xoay, quay', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác khi bạn đứng trên một tòa nhà cao và cảm thấy mọi thứ xung quanh bạn đang quay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dizziness, giddiness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: steadiness, balance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vertigo attack (đợt chóng mặt)
- vertigo sensation (cảm giác chóng mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sudden movement caused a moment of vertigo. (Chuyển động đột ngột gây ra một khoảnh khắc chóng mặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to climb mountains. One day, while standing on the peak of a very high mountain, he suddenly felt a strong vertigo. He closed his eyes and imagined himself in a peaceful garden, which helped him regain his balance and continue his adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích leo núi. Một ngày, khi đứng trên đỉnh của một ngọn núi rất cao, anh ta đột nhiên cảm thấy một cơn chóng mặt mạnh. Anh ta nhắm mắt lại và tưởng tượng mình đang ở trong một khu vườn yên bình, điều này giúp anh ta lấy lại sự cân bằng và tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình.