Nghĩa tiếng Việt của từ very, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈveri/
🔈Phát âm Anh: /ˈveri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: She is very happy. (Dia sangat bahagia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'veri', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'verus' nghĩa là 'thật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy 'rất' vui vẻ hoặc 'rất' buồn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: extremely, highly, greatly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, mildly, somewhat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- very much (rất nhiều)
- very well (rất tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He is very tall. (Dia sangat tinggi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very happy dog named Lucky. Lucky was very playful and loved to run very fast in the park. One day, Lucky met a very sad cat named Whiskers. Lucky decided to cheer Whiskers up by playing with her very gently. Soon, Whiskers was very happy too, and they became very good friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó rất vui vẻ tên là Lucky. Lucky rất ham chơi và thích chạy rất nhanh trong công viên. Một ngày, Lucky gặp một chú mèo rất buồn tên là Whiskers. Lucky quyết định làm Whiskers vui lên bằng cách chơi với nó rất nhẹ nhàng. Không lâu, Whiskers cũng rất vui và họ trở thành bạn tốt rất tốt.