Nghĩa tiếng Việt của từ vessel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈves.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈves.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tàu thuyền, bình chứa
Contoh: The port was full of different vessels. (Cảng đầy các phương tiện khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vascellum', mở rộng từ 'vas' nghĩa là 'bình, chai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con tàu trên biển, chạy mạnh mẽ và khả năng chứa đựng của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ship, boat, container
Từ trái nghĩa:
- danh từ: emptiness, void
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- naval vessel (tàu hải quân)
- cargo vessel (tàu chở hàng)
- blood vessel (mạch máu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They found a small vessel floating in the ocean. (Họ tìm thấy một phương tiện nhỏ trôi nổi trên đại dương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large vessel that carried many treasures across the seas. It was known for its strength and ability to withstand storms. (Ngày xửa ngày xưa, có một con tàu lớn chở được nhiều kho báu qua biển. Nó nổi tiếng về sức mạnh và khả năng chịu đựng trước bão tố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một con tàu thuyền lớn chở nhiều kho báu qua biển. Nó nổi tiếng về sức mạnh và khả năng chịu đựng trước bão tố.