Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɛst/

🔈Phát âm Anh: /vɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):áo choàng, áo lót
        Contoh: He wore a bulletproof vest. (Dia memakai baju pelindung peluru.)
  • động từ (v.):trao, ban cho
        Contoh: The power was vested in the president. (Quyền lực đã được trao cho chủ tịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vestis', có nghĩa là 'áo', và được phát triển thành 'vest' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mặc áo lót để đảm bảo an toàn trong các tình huống nguy hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: undershirt, waistcoat
  • động từ: endow, bestow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deprive, strip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vest in (ban cho)
  • vested interest (quan tâm đặc biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new vest for her workout. (Cô ấy mua một chiếc áo lót mới cho việc tập thể dục.)
  • động từ: The authority to make decisions is vested in the manager. (Quyền quyết định được ban cho quản lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a security guard named John had to wear a bulletproof vest every day. One day, while patrolling, he encountered a suspicious person. Thanks to his vest, he remained safe during the confrontation. This experience made him realize the importance of being vested with protection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một lính canh tên John phải mặc áo chống đạn mỗi ngày. Một ngày, trong khi lướt điều tra, anh ta gặp phải một người đáng ngờ. Nhờ áo lót của mình, anh ta vẫn an toàn trong cuộc đối đầu. Kinh nghiệm này khiến anh nhận ra tầm quan trọng của việc được ban cho sự bảo vệ.