Nghĩa tiếng Việt của từ vestige, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɛstɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɛstɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu vết, chữ ký của cái gì đã từng tồn tại
Contoh: The ruins are a vestige of an ancient civilization. (Di tích là một dấu vết của một nền văn minh cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vestigium', có nghĩa là 'dấu chân', liên hệ đến việc theo dõi dấu vết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công trình kiến trúc cổ, chỉ còn lại một phần nhỏ của nó, đó là một 'vestige'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trace, remnant, relic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: entirety, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a vestige of the past (một dấu vết của quá khứ)
- leave no vestige (không để lại dấu vết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old house still has vestiges of its former glory. (Ngôi nhà cũ vẫn còn những dấu vết của vinh quang trước đây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forgotten village, there was a vestige of a grand palace. It was just a small part of the wall, but it told a story of a once-powerful kingdom. People would come and touch the vestige, feeling connected to the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng bị lãng quên, có một dấu vết của một cung điện kỳ diệu. Nó chỉ là một phần nhỏ của bức tường, nhưng nó kể một câu chuyện về một vương quốc mạnh mẽ trong quá khứ. Mọi người đến và chạm vào dấu vết đó, cảm thấy kết nối với quá khứ.