Nghĩa tiếng Việt của từ vestigial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɛˈstɪdʒiəl/
🔈Phát âm Anh: /vɛˈstɪdʒiəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):còn lại, dư thừa, không còn có ích
Contoh: The appendix is a vestigial organ. (Appendix adalah organ vestigial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vestigium' nghĩa là 'dấu vết', 'chứng còn lại'. Kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bộ phận cơ thể như ruột thừa, đuôi người, lông mày, đều là những bộ phận còn lại từ quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: residual, remnant, leftover
Từ trái nghĩa:
- tính từ: essential, necessary, vital
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vestigial organ (cơ quan dư thừa)
- vestigial structure (cấu trúc dư thừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many animals have vestigial structures that are no longer useful. (Nhiều loài động vật có cấu trúc dư thừa không còn có ích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied vestigial organs in humans. He found that these organs, once useful, had become unnecessary over time. This discovery helped people understand the evolution of the human body.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu các cơ quan dư thừa ở người. Ông phát hiện ra rằng những cơ quan này, một khi có ích, đã trở nên không cần thiết qua thời gian. Khám phá này giúp mọi người hiểu được sự tiến hóa của cơ thể người.