Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ veteran, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvet.ər.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈvet.rən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đã có kinh nghiệm từ việc phục vụ trong quân đội hoặc một lĩnh vực nào đó
        Contoh: He is a veteran of the Vietnam War. (Anh ấy là một cựu chiến binh của cuộc chiến tranh Việt Nam.)
  • tính từ (adj.):có kinh nghiệm, lão luyện
        Contoh: She is a veteran journalist. (Cô ấy là một phóng viên có kinh nghiệm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'veteranus', có nghĩa là 'cũ' hoặc 'lâu năm', liên quan đến từ 'vetus' nghĩa là 'cũ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có nhiều năm kinh nghiệm trong công việc, có thể là một cựu chiến binh hoặc một chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: old-timer, expert
  • tính từ: experienced, seasoned

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: novice, inexperienced

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • veteran status (trạng thái của cựu chiến binh)
  • veteran benefits (quyền lợi của cựu chiến binh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The veteran shared his war stories. (Cựu chiến binh chia sẻ câu chuyện chiến tranh của mình.)
  • tính từ: He is a veteran teacher with over 20 years of experience. (Ông ấy là một giáo viên có kinh nghiệm trên 20 năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a veteran soldier who had fought in many battles. He was respected by all for his wisdom and experience. One day, a young recruit asked him for advice, and the veteran shared his knowledge, helping the young soldier become a seasoned warrior himself. (Ngày xửa ngày xưa, có một cựu chiến binh đã chiến đấu trong nhiều trận chiến. Ông được tôn trọng bởi tất cả vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của mình. Một ngày nọ, một tân binh trẻ hỏi ông cho lời khuyên, và cựu chiến binh chia sẻ kiến thức của mình, giúp tân binh trở thành một chiến binh có kinh nghiệm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cựu chiến binh đã trải qua nhiều cuộc chiến. Ông được kính trọng vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm. Một hôm, một tân binh hỏi ông lấy lời khuyên, và cựu chiến binh đã dạy dỗ, giúp tân binh trở thành một chiến binh giàu kinh nghiệm.