Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ veto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈviːtoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈviːtəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền phê chuẩn, quyền từ chối
        Contoh: The president has the power of veto. (Tổng thống có quyền phê chuẩn.)
  • động từ (v.):phê chuẩn, từ chối
        Contoh: He vetoed the proposal. (Anh ta đã phê chuẩn đề xuất đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'veto' có nghĩa là 'tôi từ chối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, khi một thành viên sử dụng quyền 'veto' để từ chối một đề xuất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rejection, disapproval
  • động từ: reject, disapprove

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: approval, consent
  • động từ: approve, consent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exercise a veto (sử dụng quyền phê chuẩn)
  • veto power (quyền phê chuẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bill was passed despite the veto. (Luật đã được thông qua mặc dù có sự phê chuẩn.)
  • động từ: The mayor vetoed the new law. (Thị trưởng đã phê chuẩn luật mới đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where laws were made by a council, there was a wise leader who had the power of veto. One day, a controversial law was proposed, and the leader used his veto to prevent it from being passed, ensuring peace and justice in the land. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi luật được ban hành bởi một hội đồng, có một lãnh đạo khôn ngoan có quyền phê chuẩn. Một ngày nọ, một luật tranh cãi được đề xuất, và lãnh đạo đã sử dụng quyền phê chuẩn của mình để ngăn chặn nó được thông qua, đảm bảo hòa bình và công lý trên đất nước.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vị vua rất có quyền lực, ông ta có thể dùng quyền 'veto' để từ chối bất kỳ quyết định nào. Một hôm, có một luật lệ mà mọi người đều không đồng ý, vị vua dùng quyền 'veto' của mình để ngăn chặn luật đó được thông qua, giữ gìn sự công bằng và hòa bình trong vương quốc. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất có quyền lực, ông ta có thể dùng quyền 'veto' để từ chối bất kỳ quyết định nào. Một hôm, có một luật lệ mà mọi người đều không đồng ý, vị vua dùng quyền 'veto' của mình để ngăn chặn luật đó được thông qua, giữ gìn sự công bằng và hòa bình trong vương quốc.)