Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɛks/

🔈Phát âm Anh: /veks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phiền, làm khó chịu
        Contoh: The constant noise was vexing me. (Bunyi kontinyu membuatku kesal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vexare', có nghĩa là 'làm khó chịu', 'làm phiền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị làm phiền bởi một điều gì đó, như là bị một vợ xấu làm phiền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: annoy, irritate, bother

Từ trái nghĩa:

  • động từ: please, satisfy, delight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vex someone's spirit (làm phiền tinh thần của ai đó)
  • vex one's patience (làm mất kiên nhẫn của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The problem vexed him for weeks. (Masalah itu membuatnya kesal selama berminggu-minggu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was always vexed by the smallest things. One day, he decided to find a way to not be so easily vexed. He learned to meditate and found peace within himself, no longer letting the little things vex him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn bị làm phiền bởi những điều nhỏ nhất. Một ngày nọ, anh ta quyết định tìm cách không bị dễ dàng làm phiền như vậy. Anh ta học thiền và tìm thấy sự thanh thản trong bản thân, không còn để những điều nhỏ làm phiền anh ta nữa.