Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vexation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɛkˈseɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /vɛkˈseɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phiền toái, sự khó chịu
        Contoh: The constant noise was a source of great vexation. (Bunyi terus menerus adalah sumber dari kekesalan yang besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vexatio', từ động từ 'vexare' nghĩa là 'làm phiền, làm khó chịu', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải những trở ngại và khó khăn, làm cho bạn cảm thấy phiền toái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: annoyance, irritation, frustration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pleasure, satisfaction, contentment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a source of vexation (nguồn gốc của sự phiền toái)
  • to feel vexation (cảm thấy phiền toái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The delays caused much vexation among the passengers. (Ketidaktepatan waktu menyebabkan banyak kekesalan di antara para penumpang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who faced constant vexation from his noisy neighbors. Every day, he tried to concentrate on his work, but the loud music and shouting from next door made it impossible. This vexation eventually led him to seek a quieter place to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn gặp phải sự phiền toái từ hàng xóm ồn ào của mình. Mỗi ngày, anh ta cố gắng tập trung làm việc, nhưng âm nhạc và tiếng hét to từ căn nhà bên cạnh làm cho việc đó trở nên không thể. Sự phiền toái này cuối cùng dẫn anh ta tìm kiếm một nơi yên tĩnh để sống.