Nghĩa tiếng Việt của từ via, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪ.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):qua, thông qua, bằng cách của
Contoh: We traveled to New York via London. (Kami bepergian ke New York melalui London.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'via', có nghĩa là 'con đường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi du lịch và phải đi qua một địa điểm khác để đến được điểm đến cuối cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: through, by way of
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- via email (qua email)
- via the internet (qua internet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: She sent the package via mail. (Dia mengirim paket melalui pos.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler wanted to reach a faraway land. He decided to go via a mysterious forest and a great mountain. Along the way, he encountered many challenges, but he persevered and finally arrived at his destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách muốn đến một vùng đất xa lạ. Anh ta quyết định đi qua một khu rừng bí ẩn và một ngọn núi vĩ đại. Trên đường đi, anh ta gặp phải nhiều thử thách, nhưng anh ta kiên trì và cuối cùng đã đến được đích đến của mình.