Nghĩa tiếng Việt của từ viability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌvaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng tồn tại hoặc thành công, tính khả thi
Contoh: The viability of the project depends on funding. (Khả năng thành công của dự án phụ thuộc vào việc có vốn đầu tư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitalis' có nghĩa là 'sống', kết hợp với hậu tố '-ability' để tạo ra từ 'viability'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dự án có khả năng thành công cao, đạt được mục tiêu vì được tài trợ tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng thành công, tính khả thi
Từ trái nghĩa:
- không khả thi, không thể thực hiện được
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assess the viability (đánh giá khả năng thành công)
- viability study (nghiên cứu khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The viability of the startup was questioned due to lack of investment. (Khả năng thành công của startup bị đặt nghi vấn do thiếu đầu tư.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a startup whose viability was doubted by many. However, with innovative ideas and strong funding, it proved its potential and became a successful venture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một startup mà khả năng thành công của nó bị nhiều người nghi ngờ. Tuy nhiên, với những ý tưởng sáng tạo và vốn đầu tư mạnh mẽ, nó đã chứng tỏ được khả năng của mình và trở thành một dự án thành công.