Nghĩa tiếng Việt của từ viable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪ.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng tồn tại hoặc thành công; khả thi
Contoh: The plan is not viable without additional funding. (Rencana ini tidak layak tanpa pendanaan tambahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vialis', có nghĩa là 'đường đi bình thường', từ 'via' nghĩa là 'đường'. Kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch hoặc ý tưởng có thể thực hiện được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: feasible, workable, practicable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfeasible, impractical, unworkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- viable option (lựa chọn khả thi)
- viable alternative (phương án thay thế khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: A viable solution must be found soon. (Sebuah solusi layak harus ditemukan segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business that faced many challenges. The owner needed to find a viable solution to keep the business running. After much brainstorming, they came up with a plan that was not only creative but also feasible. The plan was implemented, and the business not only survived but thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với nhiều thách thức. Chủ doanh nghiệp cần tìm một giải pháp khả thi để giữ cho doanh nghiệp hoạt động. Sau nhiều lần bộc lộ ý tưởng, họ đã đưa ra một kế hoạch không chỉ sáng tạo mà còn khả thi. Kế hoạch được thực hiện, và doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh.