Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vibrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪ.brənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪ.brənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sống động, mạnh mẽ, tươi mới
        Contoh: The city has a vibrant nightlife. (Kota ini memiliki hiburan malam yang cerah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vibrare', có nghĩa là 'lắc lư', qua tiếng Pháp 'vibrant' để chỉ sự rung động mạnh mẽ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh màu sắc sống động, hoặc một không gian vui vẻ và năng động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lively, energetic, vivid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, lifeless, drab

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vibrant colors (màu sắc sống động)
  • vibrant community (cộng đồng năng động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore a vibrant red dress. (Dia memakai gaun merah yang cerah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a vibrant city, there was a vibrant festival that brought everyone together with its vibrant colors and vibrant music.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một thành phố sống động, có một lễ hội sống động kết nối mọi người với màu sắc sống động và âm nhạc sống động.