Nghĩa tiếng Việt của từ vibrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vaɪˈbreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪ.breɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dao động, rung động
Contoh: The phone vibrates when a call comes in. (Telepon bergetar saat ada panggilan masuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vibrare', có nghĩa là 'làm rung động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chiếc điện thoại di động rung khi có cuộc gọi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'vibrate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: oscillate, tremble, shake
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, steady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vibrate mode (chế độ rung)
- vibrate alarm (báo động rung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The engine vibrates when it starts. (Động cơ rung khi khởi động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a phone that could vibrate. It was very useful because it could alert its owner without making any noise. One day, the phone vibrated so much that it started to dance on the table, making everyone laugh.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc điện thoại có thể rung. Nó rất hữu ích vì có thể báo hiệu cho chủ nhân mà không phát ra tiếng động. Một ngày nọ, chiếc điện thoại rung mạnh đến nỗi nó bắt đầu nhảy múa trên bàn, làm mọi người cười khúc khích.