Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vibration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vaɪˈbreɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /vaɪˈbreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rung động, dao động
        Contoh: The vibration of the engine can be felt throughout the car. (Getaran mesin dapat dirasakan di seluruh mobil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vibratio', từ 'vibrare' nghĩa là 'lắc lư', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc điện thoại di động rung lên trong túi, đó là một ví dụ về 'vibration'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oscillation, tremor, shake

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stability, stillness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vibration frequency (tần số rung động)
  • vibration sensor (cảm biến rung động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vibration from the train made the windows rattle. (Getaran dari kereta membuat jendela berderak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a machine that produced strong vibrations. These vibrations were so powerful that they could shake the entire building. People used these vibrations to measure the strength of earthquakes. (Dulu kala, ada sebuah mesin yang menghasilkan getaran kuat. Getaran ini begitu kuat sehingga dapat mengguncang seluruh gedung. Orang-orang menggunakan getaran ini untuk mengukur kekuatan gempa bumi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy tạo ra những rung động mạnh. Những rung động này mạnh đến mức có thể làm rung động toàn bộ tòa nhà. Mọi người sử dụng những rung động này để đo độ mạnh của động đất.