Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vibrato, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɪˈbrɑːtoʊ/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈbrɑːtəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật âm thanh trong âm nhạc, khi một người hát hoặc chơi nhạc cụ thay đổi tần số âm thanh một cách liên tục
        Contoh: The singer used vibrato to add emotion to her performance. (Ca sĩ sử dụng vibrato để thêm cảm xúc vào buổi biểu diễn của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'vibrato', dịch từ tiếng Latin 'vibrare' nghĩa là 'lắc lư, rung động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh rung động của một chiếc đàn violon khi người chơi sử dụng kỹ thuật vibrato.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tremolo, wavering tone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straight tone, unwavering pitch

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use vibrato (sử dụng vibrato)
  • vibrato technique (kỹ thuật vibrato)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The violinist's use of vibrato added depth to the music. (Sử dụng vibrato của nghệ sĩ violin đã tăng cường sâu sắc cho âm nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a violinist was preparing for a big concert. She knew that using vibrato would make her performance stand out. As she played, the audience was mesmerized by the rich, emotional sound that vibrato brought to her music.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ violin đang chuẩn bị cho một buổi hòa nhạc lớn. Cô biết rằng việc sử dụng vibrato sẽ làm cho buổi biểu diễn của mình nổi bật hơn. Khi cô chơi, khán giả bị mê hoặc bởi âm thanh phong phú, cảm xúc mà vibrato đem lại cho âm nhạc của cô.