Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vicarious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɪˈkɛəriəs/

🔈Phát âm Anh: /vaɪˈkɛəriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được trải nghiệm qua người khác, thay thế
        Contoh: She enjoys vicarious thrills through horror movies. (Dia menikmati ketegangan secara vicarious melalui film horor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vicarius', có nghĩa là 'thay thế', từ 'vicis' nghĩa là 'thay đổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem phim hoặc đọc truyện, bạn cảm thấy những cảm xúc của nhân vật, đó là trải nghiệm 'vicarious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: surrogate, indirect

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: direct, personal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vicarious pleasure (niềm vui thay thế)
  • vicarious experience (trải nghiệm thay thế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Reading about their adventures was a vicarious experience. (Membaca tentang petualangan mereka adalah pengalaman vicarious.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a shy girl who loved to travel but couldn't afford it. She found vicarious joy in reading travel blogs and watching travel vlogs, experiencing the world through others' eyes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cô gái nhút nhát rất thích đi du lịch nhưng không có điều kiện. Cô ấy tìm thấy niềm vui thay thế trong việc đọc các blog du lịch và xem các vlog du lịch, trải nghiệm thế giới qua mắt của người khác.