Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ viceroy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪ.sər.ɔɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪ.sɪər.ɔɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đại diện của nhà vua hoặc nhà nước đứng đầu một lãnh thổ được giao
        Contoh: The viceroy ruled the colony on behalf of the king. (Tổng đại trượng cai quản thuộc địa thay mặt cho vua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'viceroy', kết hợp từ 'vice-' (thay mặt) và 'roy' (từ 'rex' tiếng Latin nghĩa là 'vua').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có quyền lực cao nhưng vẫn phải nghe lệnh từ một người có thẩm quyền cao hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: governor, ruler, representative

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subject, citizen, commoner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act as viceroy (hành động như một tổng đại trượng)
  • viceroy's authority (quyền lực của tổng đại trượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The viceroy was responsible for maintaining order in the territory. (Tổng đại trượng có trách nhiệm duy trì trật tự trong lãnh thổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a distant land, there was a viceroy who governed the region on behalf of the king. He made sure the laws were followed and the people were happy. One day, a challenge arose that threatened the peace of the land. The viceroy had to use all his wisdom and authority to resolve the issue and maintain the stability of the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa lạ, có một tổng đại trượng điều hành khu vực thay mặt cho vua. Ông đảm bảo luật lệ được tuân theo và người dân hạnh phúc. Một ngày nọ, một thách thức xuất hiện đe dọa sự yên bình của vùng đất. Tổng đại trượng phải sử dụng tất cả sự khôn ngoan và quyền thế của mình để giải quyết vấn đề và duy trì ổn định của vương quốc.