Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vicinity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vəˈsɪn.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈsɪn.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng lân cận, khu vực gần đó
        Contoh: There are no restaurants in the immediate vicinity. (Tidak ada restoran di sekitaran langsung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vicinitas', từ 'vicinus' nghĩa là 'lân cận', liên hệ với 'vicus' nghĩa là 'thôn, khu phố'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có ít hoạt động, như một ngôi làng yên tĩnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: neighborhood, area, locality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distance, remoteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the vicinity (ở khu vực lân cận)
  • vicinity map (bản đồ khu vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The store is located in the vicinity of the school. (Toko terletak di kawasan sekitar sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vicinity of a small village, there was a hidden treasure. The villagers searched high and low, but the treasure remained elusive. One day, a wise old man suggested looking in the most unlikely places, and they found the treasure buried just outside their homes. The vicinity had kept it safe all along.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở khu vực lân cận của một ngôi làng nhỏ, có một kho báu ẩn mình. Những người dân trong làng tìm kiếm khắp nơi, nhưng kho báu vẫn không thể tìm thấy. Một ngày, một ông già khôn ngoan đề nghị tìm kiếm ở những nơi khó tin nhất, và họ tìm thấy kho báu được chôn sâu bên ngoài nhà của họ. Khu vực lân cận đã giữ an toàn nó suốt.