Nghĩa tiếng Việt của từ vicious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tàn nhẫn, ác ý, hung bạo
Contoh: The vicious dog bit the postman. (Anjing yang kejam menggigit buruh pos.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vicious', từ 'vicius' nghĩa là 'xấu xa, ác ý', liên quan đến từ 'vici' nghĩa là 'lừa đảo, đánh cắp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó hung bạo, động vật hoang dã hoặc một tình huống xung đột tàn nhẫn có thể giúp bạn nhớ được từ 'vicious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cruel, brutal, savage
Từ trái nghĩa:
- tính từ: kind, gentle, compassionate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vicious circle (vòng luẩn quẩn)
- vicious attack (cuộc tấn công hung dữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a vicious comment about her appearance. (Dia membuat komentar kejam tentang penampilannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vicious world, there was a vicious king who ruled with an iron fist. His vicious policies made the lives of his people miserable. One day, a brave knight decided to challenge the king's viciousness and bring kindness back to the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới tàn nhẫn, có một vị vua hung bạo cai quản với bàn tay sắt. Chính sách tàn nhẫn của ông làm cho cuộc sống của người dân khốn khổ. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định thách thức sự tàn nhẫn của vị vua và mang lại lòng tốt cho vương quốc.