Nghĩa tiếng Việt của từ victimize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪktɪmaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪktɪmaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho ai đó trở thành nạn nhân, lừa dối, làm tổn thương
Contoh: The company was accused of victimizing its employees. (Công ty bị buộc tội làm cho nhân viên của mình trở thành nạn nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'victima' nghĩa là 'nạn nhân', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo ra động từ 'victimize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người bị lợi dụng hoặc bị xúc phạm, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'victimize'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exploit, abuse, mistreat
Từ trái nghĩa:
- động từ: protect, defend, support
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be victimized by (bị làm nạn nhân bởi)
- victimize someone for (làm cho ai đó trở thành nạn nhân vì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The weaker students were often victimized by the bullies. (Những học sinh yếu kém thường bị kẻ bắt nạt làm nạn nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town where people were often victimized by a group of thieves. One day, a brave hero came and stopped the thieves, ensuring no one would be victimized again. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà người dân thường bị một nhóm kẻ trộm làm nạn nhân. Một ngày nọ, một anh hùng dũng cảm đến và ngăn chặn được những tên trộm, đảm bảo không ai bị làm nạn nhân nữa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà người dân thường bị một nhóm kẻ trộm làm nạn nhân. Một ngày nọ, một anh hùng dũng cảm đến và ngăn chặn được những tên trộm, đảm bảo không ai bị làm nạn nhân nữa.