Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ victory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪk.tər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪk.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thắng lợi, thành công trong cuộc chiến hoặc tranh tài
        Contoh: The team celebrated their victory. (Đội của họ ăn mừng chiến thắng của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'victoria', liên quan đến từ 'vincere' có nghĩa là 'đánh bại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, khi đội bóng chiến thắng, họ vui mừng và nâng cúp lên cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: triumph, win, success

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: defeat, loss, failure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • victory speech (bài phát biểu kỷ niệm chiến thắng)
  • victory parade (đám đông kỷ niệm chiến thắng)
  • sweet victory (chiến thắng ngọt ngào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The victory was celebrated with fireworks. (Chiến thắng được ăn mừng với pháo hoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a competition to build the tallest tower. The villagers worked day and night, and finally, the day of the victory arrived. The tower was completed, and the village celebrated their sweet victory with a parade.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi xây tháp cao nhất. Dân làng làm việc suốt ngày đêm, và cuối cùng, đến ngày chiến thắng. Tháp được hoàn thành, và làng đã ăn mừng chiến thắng ngọt ngào của họ với một cuộc diễu hành.