Nghĩa tiếng Việt của từ video, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪdioʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪdiəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại tài liệu ghi lại hình ảnh và âm thanh, thường được xem trên máy tính hoặc TV
Contoh: I watched a video about history. (Saya menonton video tentang sejarah.) - tính từ (adj.):liên quan đến hoặc dùng để ghi lại hình ảnh và âm thanh
Contoh: The video camera is very popular. (Kamera video sangat populer.) - động từ (v.):ghi lại hình ảnh và âm thanh
Contoh: They videoed the whole event. (Mereka merekam seluruh acara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'videre' nghĩa là 'xem', kết hợp với hậu tố '-o'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xem một bộ phim hoặc video trên máy tính hoặc TV.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: film, clip
- tính từ: visual, audiovisual
- động từ: record, tape
Từ trái nghĩa:
- tính từ: audio
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- video game (trò chơi điện tử)
- video conference (hội nghị video)
- video recorder (máy ghi hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She uploaded a video to YouTube. (Dia mengunggah video ke YouTube.)
- tính từ: The video store is closing down. (Toko video sedang ditutup.)
- động từ: We should video the performance. (Kita harus merekam pertunjukan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named Victor who loved to video everything. He videoed his family, his travels, and even his meals. One day, he videoed a rare bird in the forest, and the video went viral, making him famous. From then on, he was known as 'Video Victor'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên Victor rất thích quay video. Anh ta quay gia đình, chuyến đi, và thậm chí là bữa ăn của mình. Một ngày, anh ta quay một con chim hiếm trong rừng, và video đó trở nên nổi tiếng, khiến anh trở nên nổi tiếng. Từ đó, anh được biết đến với cái tên 'Video Victor'.