Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ videophone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪdioʊfoʊn/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪdiəʊfəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy điện thoại có khả năng truyền hình
        Contoh: The videophone allows people to see each other while talking. (Máy điện thoại video cho phép mọi người nhìn thấy nhau trong khi nói chuyện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'video' (hình ảnh điện tử) kết hợp với 'phone' (điện thoại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỹ thuật viên sửa chữa máy điện thoại video trong một văn phòng hiện đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: video phone, visual telephone

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • videophone call (cuộc gọi video)
  • videophone conference (hội nghị video)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many families use a videophone to keep in touch with relatives overseas. (Nhiều gia đình sử dụng máy điện thoại video để giữ liên lạc với người thân ở nước ngoài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who used a videophone to talk to his family every day. He could see their smiles and hear their voices, making him feel closer to them even though they were miles apart. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sử dụng máy điện thoại video để nói chuyện với gia đình mình hàng ngày. Anh ta có thể nhìn thấy nụ cười của họ và nghe thấy giọng nói của họ, làm cho anh ta cảm thấy gần gũi hơn với họ mặc dù họ cách xa nhau hàng dặm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sử dụng máy điện thoại video để nói chuyện với gia đình mình hàng ngày. Anh ta có thể nhìn thấy nụ cười của họ và nghe thấy giọng nói của họ, làm cho anh ta cảm thấy gần gũi hơn với họ mặc dù họ cách xa nhau hàng dặm.